Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lần chần

Academic
Friendly

Từ "lần chần" trong tiếng Việt có nghĩahành động do dự, không quyết định được ngay, hoặc trì hoãn việc đó. Khi một người "lần chần", họ thường không biết phải làm tiếp theo hoặc cảm thấy lo lắng về quyết định của mình.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Khi được hỏi về kế hoạch du lịch, tôi lần chần mãi không dám trả lời." (Trong câu này, người nói cảm thấy do dự không thể quyết định về kế hoạch du lịch.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Mặc dù biết rằng mình nên nộp đơn xin việc, nhưng ấy vẫn lần chần không tự tin vào khả năng của mình." (Câu này thể hiện sự do dự không chỉ trong hành động còn trong cảm xúc của nhân vật.)
Các biến thể của từ:
  • Nấn ná: Từ này có nghĩa tương tự như "lần chần", cũng chỉ hành động trì hoãn hoặc không quyết định ngay.
    • dụ: "Anh ấy nấn ná trước khi quyết định mua chiếc xe mới."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Do dự: Cũng có nghĩakhông chắc chắn, không quyết định ngay.

    • dụ: " ấy do dự khi chọn giữa hai bộ váy."
  • Chần chừ: Cũng mang ý nghĩa trì hoãn, không quyết định.

    • dụ: "Họ chần chừ không biết nên tham gia buổi tiệc hay không."
Từ liên quan:
  • Ra quyết định: Hành động quyết định, ngược lại với "lần chần".
    • dụ: "Sau nhiều lần suy nghĩ, cuối cùng anh ấy đã ra quyết định."
Tóm lại:

"Lần chần" một từ diễn tả tình trạng không quyết đoán, trì hoãn trong hành động hay quyết định.

  1. Nấn ná, hoãn lâu: Lần chần mãi không dám quyết định.

Comments and discussion on the word "lần chần"